Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạp ắc quy
- charge a battery
* Từ tham khảo/words other:
-
thuần hóa
-
thuận hòa
-
thuần hức
-
thuần ích
-
thuận khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạp ắc quy
* Từ tham khảo/words other:
- thuần hóa
- thuận hòa
- thuần hức
- thuần ích
- thuận khẩu