Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạo xái
- scrape the opium residue from a pipe
* Từ tham khảo/words other:
-
thép lá
-
thép làm dao
-
thép làm kéo
-
thép lò điện
-
thép lò so
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạo xái
* Từ tham khảo/words other:
- thép lá
- thép làm dao
- thép làm kéo
- thép lò điện
- thép lò so