Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa vắng khách
* dtừ|- low season
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tán các đơn vị
-
phân tán lực lượng
-
phân tán mỏng
-
phân tán tư tưởng
-
phạn tăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa vắng khách
* Từ tham khảo/words other:
- phân tán các đơn vị
- phân tán lực lượng
- phân tán mỏng
- phân tán tư tưởng
- phạn tăng