Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có thể chạy lâu mà không nghỉ
* thngữ|- to have a long wind
* Từ tham khảo/words other:
-
phe phái phản động
-
phế phẩm
-
phê phán
-
phe phản động
-
phê phán khắt khe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có thể chạy lâu mà không nghỉ
* Từ tham khảo/words other:
- phe phái phản động
- phế phẩm
- phê phán
- phe phản động
- phê phán khắt khe