Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẻo chân dẻo tay
- dexterous with hands and feet
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi đất đèn
-
hói đầu
-
hồi đầu
-
hơi dâu
-
hơi đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẻo chân dẻo tay
* Từ tham khảo/words other:
- hơi đất đèn
- hói đầu
- hồi đầu
- hơi dâu
- hơi đâu