Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nanh nọc
- Cruel, fiendish person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nanh nọc
- cruel, fiendish person, terrible, frightful, dreadful, dangerous|= miệng lưỡi có nanh nọc the venom of speeches/words
* Từ tham khảo/words other:
-
cát tường
-
cát tuyến
-
cát và xi măng
-
cắt vách
-
cát vần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nanh nọc
* Từ tham khảo/words other:
- cát tường
- cát tuyến
- cát và xi măng
- cắt vách
- cát vần