Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng nề vật chất
* dtừ|- materialism
* Từ tham khảo/words other:
-
đốt cổ
-
đốt cụt
-
dốt đặc
-
dốt đặc cán mai
-
dốt đặc hơn hay chữ lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng nề vật chất
* Từ tham khảo/words other:
- đốt cổ
- đốt cụt
- dốt đặc
- dốt đặc cán mai
- dốt đặc hơn hay chữ lỏng