Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuân theo
- to obey; to conform to something; to abide by something
* Từ tham khảo/words other:
-
triệt phá
-
triệt phế
-
triệt quân
-
triệt quân bị
-
triết quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuân theo
* Từ tham khảo/words other:
- triệt phá
- triệt phế
- triệt quân
- triệt quân bị
- triết quang