Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâng giấc
- Take great care of (elderly people)
=Nâng giấc mẹ già+To take great care of one's mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nâng giấc
- take great care of (elderly people)|= nâng giấc mẹ già to take great care of one's mother
* Từ tham khảo/words other:
-
cậu họ
-
cầu hòa
-
câu hỏi
-
câu hỏi bẫy
-
câu hỏi chất vấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâng giấc
* Từ tham khảo/words other:
- cậu họ
- cầu hòa
- câu hỏi
- câu hỏi bẫy
- câu hỏi chất vấn