nẫng | - (thông tục) Swipe, steal =Bị nẫng mất cái túi+To have one's bag swiped |
nẫng | - (thông tục) to swipe; to relieve|= bị nẫng mất cái ví to have one's wallet swiped|= kẻ móc túi đã nẫng mất cái ví của ông ta a pickpocket relieved him of his wallet |
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi
- câu hỏi bẫy
- câu hỏi chất vấn
- câu hỏi hắc búa
- câu hỏi hợp lý