nán | - Linger, stay on =Đáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hôm+To stay on for a few days though one should have gone home already |
nán | - to linger; to stay|= đáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hôm to stay a few days though one should have gone home already |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt tiết
- cắt tiết vịt
- cát tín
- cắt tóc
- cắt tóc ngắn