Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam sinh
- Boy pupil, boy student
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam sinh
- schoolboy
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt ruột
-
cất rượu
-
cắt sát
-
cắt sâu
-
cát sê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam sinh
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ruột
- cất rượu
- cắt sát
- cắt sâu
- cát sê