Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt ruột
- (Đau cắt ruột)A piercing pain
=Rét cắt ruột+Biting cold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắt ruột
* dtừ|- (đau cắt ruột) a piercing pain; (anat) enterotomy|* ttừ|- piercing|= rét cắt ruột biting cold, bitter cold, piercing cold
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đồ tự nhiên
-
bán đoạn
-
bản doanh
-
bàn độc
-
bán dốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ tự nhiên
- bán đoạn
- bản doanh
- bàn độc
- bán dốc