Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm nghỉ
- rest in bed, keep to one's bed|= tôi muốn nằm nghỉ một tiếng i would like to lie down for an hour
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếc
-
tiệc
-
tiệc ăn đứng
-
tiệc chay
-
tiệc chè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm nghỉ
* Từ tham khảo/words other:
- tiếc
- tiệc
- tiệc ăn đứng
- tiệc chay
- tiệc chè