Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngược xuôi
- move heaven and earth; ply (between)|= tìm ngược xuôi vẫn không thấy hunt high and low but counldn't find anything
* Từ tham khảo/words other:
-
người khai mạc
-
người khai quật
-
người khái quát hóa
-
người khai tâm
-
người khai thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngược xuôi
* Từ tham khảo/words other:
- người khai mạc
- người khai quật
- người khái quát hóa
- người khai tâm
- người khai thác