Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm lấy cái gì
* thngữ|- to catch a glimpse of something
* Từ tham khảo/words other:
-
chạ
-
chả ai
-
cha anh
-
chá bạc
-
chả bao bột nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm lấy cái gì
* Từ tham khảo/words other:
- chạ
- chả ai
- cha anh
- chá bạc
- chả bao bột nhỏ