Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan san
- frontier post and moutains; remote place, remote district|= rừng phong thu đã nhuốm màu quan san (truyện kiều) autumn was tinging maple woods with gloom
* Từ tham khảo/words other:
-
hình gối
-
hình gươm
-
hình hài
-
hình hành
-
hình hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan san
* Từ tham khảo/words other:
- hình gối
- hình gươm
- hình hài
- hình hành
- hình hạt