Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưa kia
* adv
- formely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xưa kia
- xem ngày xưa
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái mình người đuôi cá
-
cô gái mời bước vào cuộc đời phù hoa
-
cô gái mới dậy thì
-
cô gái mới lớn lên
-
cô gái ngây thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưa kia
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái mình người đuôi cá
- cô gái mời bước vào cuộc đời phù hoa
- cô gái mới dậy thì
- cô gái mới lớn lên
- cô gái ngây thơ