Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm ềnh ra
- lie sprawled
* Từ tham khảo/words other:
-
công voa
-
cộng với
-
cổng vòm
-
cổng vòm ở thành a-ten
-
công vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm ềnh ra
* Từ tham khảo/words other:
- công voa
- cộng với
- cổng vòm
- cổng vòm ở thành a-ten
- công vụ