Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên khai địa tịch
- open up heaven and earth
* Từ tham khảo/words other:
-
đai đi đai lại
-
đại địa chủ
-
đài điếm
-
đại diện
-
đại điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên khai địa tịch
* Từ tham khảo/words other:
- đai đi đai lại
- đại địa chủ
- đài điếm
- đại diện
- đại điền