Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống chó
* thngữ|- (slang) be in the dog-house, on the skids
* Từ tham khảo/words other:
-
mọt bore
-
một bức điện
-
một bước
-
một buổi liên hoan sinh động
-
một cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống chó
* Từ tham khảo/words other:
- mọt bore
- một bức điện
- một bước
- một buổi liên hoan sinh động
- một cách