Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm chính quyền
- xem cầm quyền
* Từ tham khảo/words other:
-
ướp long não
-
ướp muối và hun khói
-
ướp muối và phơi nắng
-
ướp nóng
-
ướp nước đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm chính quyền
* Từ tham khảo/words other:
- ướp long não
- ướp muối và hun khói
- ướp muối và phơi nắng
- ướp nóng
- ướp nước đá