Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm chặt tay nhau
* thngữ|- to join hands
* Từ tham khảo/words other:
-
người đang tập sự
-
người đăng tên
-
người đáng thương
-
người đãng trí
-
người đáng trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm chặt tay nhau
* Từ tham khảo/words other:
- người đang tập sự
- người đăng tên
- người đáng thương
- người đãng trí
- người đáng trọng