Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
na pan
* noun
-napalm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
na pan
* dtừ|- napalm; jellied petrol; bom napan; napalm bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
cất miệng
-
cát mịn
-
cất mình
-
cất mộ
-
cắt mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
na pan
* Từ tham khảo/words other:
- cất miệng
- cát mịn
- cất mình
- cất mộ
- cắt mộng