Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất miệng
- (thông tục) Open one's mouth (to speak)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất miệng
- (thông tục) open one's mouth (to speak)
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khảo giá
-
bản khế ước
-
ban khen
-
bần khổ
-
bán khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất miệng
* Từ tham khảo/words other:
- bản khảo giá
- bản khế ước
- ban khen
- bần khổ
- bán khoán