Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mướp hương
- fiber melon, vegetable sponge, gourd loofah
* Từ tham khảo/words other:
-
vườn
-
vượn
-
vườn bách thảo
-
vườn bách thú
-
vườn bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mướp hương
* Từ tham khảo/words other:
- vườn
- vượn
- vườn bách thảo
- vườn bách thú
- vườn bông