Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giang cảng
- river port
* Từ tham khảo/words other:
-
khâu sản xuất đình trệ
-
khẩu súng
-
khẩu tài
-
khâu tay
-
khâu theo đường chữ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giang cảng
* Từ tham khảo/words other:
- khâu sản xuất đình trệ
- khẩu súng
- khẩu tài
- khâu tay
- khâu theo đường chữ chi