Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn vật
- every living thing, all flesh, man and beast; al things|= mẹ của muôn vật mother of all things
* Từ tham khảo/words other:
-
quả thông
-
quạ thông
-
quá thừa
-
quá thừa thãi
-
quả thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn vật
* Từ tham khảo/words other:
- quả thông
- quạ thông
- quá thừa
- quá thừa thãi
- quả thực