Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn loài
- all beings
* Từ tham khảo/words other:
-
mỗi người
-
mọi người đã có đủ cái cần thiết
-
mỗi người mỗi ý
-
mỗi người một lá phiếu
-
mỗi người một nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn loài
* Từ tham khảo/words other:
- mỗi người
- mọi người đã có đủ cái cần thiết
- mỗi người mỗi ý
- mỗi người một lá phiếu
- mỗi người một nghề