Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tượng trưng
* verb
- to symbolize
* adj
- symbolic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tượng trưng
- symbolic
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tục tĩu dâm ô
-
chuyện tưởng tượng
-
chuyện ủy mị sướt mướt
-
chuyển vần
-
chuyển vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tượng trưng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tục tĩu dâm ô
- chuyện tưởng tượng
- chuyện ủy mị sướt mướt
- chuyển vần
- chuyển vận