Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mười ba
* ttừ|- thirteen
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng hồ ghi giờ làm việc
-
đồng hồ hệ thống
-
đồng hồ không thấm nước
-
đồng hồ kiểm tra
-
đồng hồ lên dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mười ba
* Từ tham khảo/words other:
- đồng hồ ghi giờ làm việc
- đồng hồ hệ thống
- đồng hồ không thấm nước
- đồng hồ kiểm tra
- đồng hồ lên dây