Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không giàu óc tưởng tượng
* ttừ|- unimaginative
* Từ tham khảo/words other:
-
giống rau nghề
-
giọng rên rỉ
-
giống rệp vừng
-
giong ruổi
-
giống ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không giàu óc tưởng tượng
* Từ tham khảo/words other:
- giống rau nghề
- giọng rên rỉ
- giống rệp vừng
- giong ruổi
- giống ruột