Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mừng
* verb
- to rejoyce; to congratulate
* adj
- glad; happy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mừng
- xem vui mừng|- xem chúc mừng|- xem ăn mừng|- xem chào mừng
* Từ tham khảo/words other:
-
cất dọn
-
cát động
-
cắt dòng
-
cắt được bằng máy công cụ
-
cắt đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mừng
* Từ tham khảo/words other:
- cất dọn
- cát động
- cắt dòng
- cắt được bằng máy công cụ
- cắt đuôi