Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mụn trứng cá
- acne; comedo|= có mụn trứng cá to suffer from acne; to have acne
* Từ tham khảo/words other:
-
chuộc lỗi
-
chước lượng
-
chước miễn
-
chước mưu
-
chước quỷ mưu thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mụn trứng cá
* Từ tham khảo/words other:
- chuộc lỗi
- chước lượng
- chước miễn
- chước mưu
- chước quỷ mưu thần