Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tì
* noun
- flaw, defect
* verb
- to press against, to rest on (opon)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tì
* dtừ|- flaw, defect; blemish, impefection|* đtừ|- to press against, to rest on (opon); to lean (upon), to rest (against), lean (against)
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng đái anbumin
-
chứng đái dầm
-
chứng đái giắt
-
chứng đái ra máu
-
chứng đái són đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tì
* Từ tham khảo/words other:
- chứng đái anbumin
- chứng đái dầm
- chứng đái giắt
- chứng đái ra máu
- chứng đái són đau