Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
múm mím
- xem mím
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
múm mím
- xem mím, mủm mỉm
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt băng
-
cắt bằng bài chủ
-
cắt bằng hái có khung gạt
-
cắt bằng kéo
-
cắt bằng phồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
múm mím
* Từ tham khảo/words other:
- cắt băng
- cắt bằng bài chủ
- cắt bằng hái có khung gạt
- cắt bằng kéo
- cắt bằng phồ