Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt băng
- Cut the inauguration band
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắt băng
* đtừ|- to cut the inauguration band, cut the tape, cut the ribbon, inaugurate
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đồ đi biển
-
bản đồ địa chất
-
bản đồ địa hình
-
bản đồ địa hình nổi
-
bản đồ du lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt băng
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ đi biển
- bản đồ địa chất
- bản đồ địa hình
- bản đồ địa hình nổi
- bản đồ du lịch