Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi súng
- muzzle; nose of the gun|= trước mũi súng at pistol point
* Từ tham khảo/words other:
-
phi công
-
phí công chứng
-
phi công dã tràng xe cát
-
phi công dân sự
-
phi công đi oanh tạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi súng
* Từ tham khảo/words other:
- phi công
- phí công chứng
- phi công dã tràng xe cát
- phi công dân sự
- phi công đi oanh tạc