hèn | * adj - base; vile -Humble, mean, poor =Tài hèn sức mọn+To have a poor talent hearted, cowardly =Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế+What a chicken heated sturdy youth! |
hèn | - base; vile; humble; mean; poor|= tài hèn sức mọn to have a poor talent|- cowardly; spineless|= thanh niên trai tráng gì mà hèn thế what a chicken-hearted sturdy youth! |
* Từ tham khảo/words other:
- bóng nguyệt
- bỗng nhiên
- bóng nhoáng
- bóng như đồng thiếc
- bóng như xa tanh