bỗng nhiên | * adv - Unexpectedly, all of a sudden =đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm+it was shining when all of a sudden the sky darkened |
bỗng nhiên | - unexpectedly; all of a sudden; suddenly|= đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm it was shining when all of a sudden the sky darkened|= tình hình bỗng nhiên sáng sủa lại there has been an overnight improvement in the situation |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc nhạc
- bậc nhất
- bạc như tuyết
- bạc nhược
- bắc nồi