Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc như tuyết
* ngđtừ|- snow
* Từ tham khảo/words other:
-
líp xe đạp
-
lít
-
lít ấn-độ
-
lít anh
-
lít nhít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc như tuyết
* Từ tham khảo/words other:
- líp xe đạp
- lít
- lít ấn-độ
- lít anh
- lít nhít