Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khói thuốc
- tobacco smoke; cigarette smoke|= phà khói thuốc ra chỗ khác có được không? blow your smoke elsewhere!|= căn phòng sặc mùi khói thuốc the room stank of cigarette smoke
* Từ tham khảo/words other:
-
sáo bằng cọng yến mạch
-
sao biển
-
sào bịt đầu
-
sáo cadu
-
sào căng buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khói thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- sáo bằng cọng yến mạch
- sao biển
- sào bịt đầu
- sáo cadu
- sào căng buồm