Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi thủy
- Initital
=Giai đoạn khởi thủy+The inital stage (of some process)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi thủy
- initital|= giai đoạn khởi thủy the inital stage (of some process)
* Từ tham khảo/words other:
-
cải chính
-
cãi cho
-
cái chọn lọc nhất
-
cái chống lưng
-
cái chống rung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi thủy
* Từ tham khảo/words other:
- cải chính
- cãi cho
- cái chọn lọc nhất
- cái chống lưng
- cái chống rung