Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng như đồng thiếc
* ngđtừ|- bronze
* Từ tham khảo/words other:
-
từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười
-
từ đứng sau
-
tủ đựng thịt
-
tủ đựng thức ăn
-
tu dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng như đồng thiếc
* Từ tham khảo/words other:
- từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười
- từ đứng sau
- tủ đựng thịt
- tủ đựng thức ăn
- tu dưỡng