cà khịa | * verb - To pick a quarrel =tính hay cà khịa+to like to pick a quarrel =cà khịa với mọi người+to pick a quarrel with everyone |
cà khịa | * đtừ|- to pick a quarrel (a right) with|= tính hay cà khịa to like to pick a quarrel|= cà khịa với mọi người to pick a quarrel with everyone |
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát tiễn chân
- bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
- bài hát trong đám rước
- bài hát truy điệu
- bài hát vui