mùi gì | - Mere nothing; nothing at all; not much =Nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì+Only one small cup of tea in this hot weather is really not much |
mùi gì | - mere nothing; nothing at all; not much|= nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì only one small cup of tea in this hot weather is really not much |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp tướng
- cấp úy
- cấp ủy
- cấp ủy viên
- cấp văn bằng