Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp úy
- company grade|= cấp uý cấp tá company and field grade
* Từ tham khảo/words other:
-
xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt
-
xí nghiệp muối
-
xí nghiệp ngỏ
-
xí nghiệp quốc doanh
-
xí nghiệp thuỷ điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp úy
* Từ tham khảo/words other:
- xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt
- xí nghiệp muối
- xí nghiệp ngỏ
- xí nghiệp quốc doanh
- xí nghiệp thuỷ điện