Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục kỉch
- (từ cũ) Gig-lamps, spec
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mục kỉch
- (từ cũ) gig-lamps, spec
* Từ tham khảo/words other:
-
cập thời
-
cấp thuyền trưởng
-
cấp tiến
-
cấp tính
-
cấp tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục kỉch
* Từ tham khảo/words other:
- cập thời
- cấp thuyền trưởng
- cấp tiến
- cấp tính
- cấp tỉnh