Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp tiến
* adjective
-Radical
=đảng cấp tiến+The Radical Party
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấp tiến
- radical; progressive|= chủ nghĩa cấp tiến radicalism|= đảng xã hội cấp tiến the radical-socialist party
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kẽm để chụp
-
bàn kéo dài
-
bàn kéo sợi
-
bàn kẹp
-
bàn kẹp mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp tiến
* Từ tham khảo/words other:
- bản kẽm để chụp
- bàn kéo dài
- bàn kéo sợi
- bàn kẹp
- bàn kẹp mộng