Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục hạ
- in one's eyes|= mục hạ vô nhân everyone is a nobody in one's eyes; to think no small beer of oneself|- under the eye (of)|= mục hạ vô nhân disdain, disdainful attitude
* Từ tham khảo/words other:
-
mếu
-
mếu máo
-
mếu xệch
-
mi
-
mì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục hạ
* Từ tham khảo/words other:
- mếu
- mếu máo
- mếu xệch
- mi
- mì